• Hán Tự:
  • Hán Việt: Từ
  • Âm On:
  • Âm Kun: や.める
  • Bộ Thủ: 辛 (Tân)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

辭 là chữ hình thanh: bộ 辛 (cay đắng) chỉ ý, phần 司 là thanh phù. Nghĩa gốc: “từ biệt”. Về sau dùng để chỉ lời nói hoặc từ ngữ.