• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On: ショ
  • Âm Kun: うと.い; うと.む; まば.ら
  • Bộ Thủ: 足 (Túc)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

踈 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 足 (chân, gợi ý về sự di chuyển), bên phải là bộ 疏 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thưa thớt, lỏng lẻo”. Về sau dùng để chỉ sự không chặt chẽ, không gắn kết.