• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hào
  • Âm On: ゴウ
  • Âm Kun: えら.い
  • Bộ Thủ: 豕 (Thỉ) 亠 (Đầu)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1104
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: こう; ご; すぐる; たけ; たけし; ひで; まさる
Hiển thị cách viết

Giải thích:

豪 là chữ hội ý: kết hợp giữa chữ 豕 (lợn) và chữ 高 (cao), gợi ý sự giàu có, thịnh vượng. Nghĩa gốc: “giàu có, thịnh vượng”. Về sau dùng để chỉ người có quyền lực, giàu có.