豪邸 [Hào Để]
ごうてい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

ngôi nhà nguy nga; ngôi nhà sang trọng; dinh thự

JP: この豪邸ごうていには寝室しんしつじゅうもあります。

VI: Ngôi biệt thự này có đến mười hai phòng ngủ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

政府せいふ役人やくにん豪邸ごうてい略奪りゃくだつされた。
Biệt thự của quan chức chính phủ đã bị cướp phá.
豪邸ごうていくわえて、かれはベントレーをっているのです。
Ngoài biệt thự, anh ấy còn sở hữu một chiếc Bentley.

Hán tự

Hào áp đảo; vĩ đại; mạnh mẽ; xuất sắc; Úc
Để nơi cư trú; biệt thự