• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tập
  • Âm On: ザツ ゾウ
  • Âm Kun: まじ.える; まじ.る
  • Bộ Thủ: 衣 (Y)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

襍 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 衣 (áo, gợi ý nghĩa trang phục), bên phải là phần 雜 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “áo quần lộn xộn”. Về sau dùng để chỉ sự pha trộn, không đồng nhất.