• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quăng
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: かいな; ひじ; まるい
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

肱 là chữ hình thanh: bộ 肉 (thịt, gợi ý liên quan đến cơ thể) và chữ 𠬝 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cánh tay”. Về sau dùng để chỉ phần cánh tay từ khuỷu đến vai.