• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bề
  • Âm On: ヘイ ハイ
  • Âm Kun: へら; の
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

篦 là chữ hình thanh: bộ 竹 (trúc, gợi ý về vật làm từ tre) và thanh phù 眉 (gợi âm). Nghĩa gốc: “lược chải tóc”. Về sau dùng để chỉ các loại lược.