• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cạnh
  • Âm On: キョウ ケイ
  • Âm Kun: きそ.う; せ.る; くら.べる
  • Bộ Thủ: 立 (Lập)
  • Số Nét: 22
Hiển thị cách viết

Giải thích:

竸 là chữ hội ý: gồm hai phần 立 và 兄, gợi ý sự cạnh tranh. Nghĩa gốc: “cạnh tranh, ganh đua”. Về sau dùng để chỉ sự thi đấu, tranh giành.