• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sĩ Sỹ
  • Âm On:
  • Âm Kun: まつ
  • Bộ Thủ: 立 (Lập)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

竢 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 立 (đứng, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 寺 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chờ đợi”. Về sau dùng để chỉ sự chờ đợi, mong chờ.