• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lao
  • Âm On: ロウ
  • Âm Kun: かた.い; ひとや
  • Bộ Thủ: 牛 (Ngưu) 宀 (Miên)
  • Số Nét: 7
  • Phổ Biến: 2472
Hiển thị cách viết

Giải thích:

牢 là chữ hội ý: gồm bộ 牛 (trâu, bò) và bộ 宀 (mái nhà), gợi ý về nơi nhốt gia súc. Nghĩa gốc: “chuồng trại”. Về sau dùng để chỉ sự kiên cố, bền vững.