牢固
[Lao Cố]
牢乎 [Lao Hồ]
牢乎 [Lao Hồ]
ろうこ
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
vững chắc; kiên cố; không linh hoạt; bất động