Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
永牢
[Vĩnh Lao]
えいろう
🔊
Danh từ chung
tù chung thân
Hán tự
永
Vĩnh
vĩnh cửu; dài; lâu dài
牢
Lao
nhà tù; nhà giam; độ cứng