• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiên Tiễn
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: せん.じる; い.る; に.る
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa) 八 (Bát)
  • Số Nét: 13
  • Phổ Biến: 2458
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: いり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

煎 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 火 (lửa, gợi ý nghĩa nấu), bên phải là phần 前 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nấu, đun”. Về sau dùng để chỉ việc nấu chín bằng lửa.