煎茶 [Tiên Trà]
せんちゃ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chung

trà xanh; trà lá xanh; trà không bột (khác với matcha)

🔗 抹茶

Danh từ chung

trà xanh loại trung bình

🔗 玉露; 番茶

Hán tự

Tiên nướng; rang
Trà trà