煎りたて [Tiên]
炒りたて [Sao]
煎り立て [Tiên Lập]
炒り立て [Sao Lập]
いりたて

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

mới rang (ví dụ như hạt cà phê); mới nướng

Hán tự

Tiên nướng; rang
Sao nướng; rang
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng