Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
煎
[Tiên]
せん
🔊
Danh từ chung
Hậu tố
Từ chỉ đơn vị đếm
pha trà; pha
Hán tự
煎
Tiên
nướng; rang