• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quang
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: ひか.る; ひかり
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 6
  • Nanori: みつ

Ý nghĩa: