• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hiết
  • Âm On: ケツ カイ カツ
  • Âm Kun: や.める
  • Bộ Thủ: 欠 (Khiếm)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

歇 là chữ hình thanh: bộ 歹 (xương, chết) chỉ ý, kết hợp với phần 曷 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nghỉ ngơi”. Về sau dùng để chỉ trạng thái nghỉ ngơi, dừng lại.