• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trăn
  • Âm On: シン ハン
  • Âm Kun: はしばみ; はり
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2205
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: はい; はる
Hiển thị cách viết

Giải thích:

榛 là chữ hình thanh: bộ 木 (cây, gợi ý về thực vật) và phần 秦 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây hạt dẻ”. Về sau dùng để chỉ loại cây có quả ăn được.