• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phao Phào
  • Âm On: ホウ
  • Âm Kun: なげう.つ
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

抛 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động tay), bên phải là phần 包 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ném, quăng”. Về sau dùng để chỉ hành động ném đi hoặc quăng ra.