• Hán Tự:
  • Âm On: ダン ナン
  • Âm Kun: うつく.しい
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 12

Ý nghĩa:

Giải thích:

婻 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, phụ nữ), bên phải là phần 南 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người phụ nữ phương Nam”. Về sau dùng để chỉ vị trí địa lý hoặc nguồn gốc.