• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tuy
  • Âm On: スイ
  • Âm Kun: ゆき
  • Bộ Thủ: 夊 (Tề) 夂 (Truy)
  • Số Nét: 3
Hiển thị cách viết

Giải thích:

夊 là chữ tượng hình: vẽ hình một người đi chậm. Nghĩa gốc: “đi chậm, chậm rãi”. Về sau dùng để chỉ sự chậm chạp, không nhanh.