• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hữu
  • Âm On: ユウ
  • Âm Kun: その
  • Bộ Thủ: 囗 (Vi)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

囿 là chữ hình thanh: bộ 囗 (vây quanh, gợi ý nghĩa) kết hợp với phần 有 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vườn thú”. Về sau dùng để chỉ nơi nuôi động vật.