• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phệ
  • Âm On: ハイ ベイ
  • Âm Kun: ほえ.る; ほ.える
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

吠 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý) và phần 犬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sủa, kêu”. Về sau dùng để chỉ tiếng kêu của chó hoặc các loài động vật khác.