吠え立てる [Phệ Lập]
吠えたてる [Phệ]
ほえ立てる [Lập]
吼え立てる [Hống Lập]
吼えたてる [Hống]
ほえたてる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

to bark; to bay; to howl|sủa

Hán tự

Phệ sủa; tru; khóc
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Hống sủa; tru; hú; gầm; khóc