吠猿 [Phệ Viên]
吼猿 [Hống Viên]
ほえざる
ホエザル

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

khỉ hú

Hán tự

Phệ sủa; tru; khóc
Viên khỉ
Hống sủa; tru; hú; gầm; khóc

Từ liên quan đến 吠猿