• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chi Chỉ
  • Âm On: テイ キイ
  • Âm Kun: と.ぐ; といし; みが.く; たいら.にする
  • Bộ Thủ: 厂 (Hán)
  • Số Nét: 7

Giải thích:

厎 là chữ hội ý: kết hợp giữa bộ 厂 (sườn núi) và 氏 (họ). Nghĩa gốc: “sườn núi của họ”. Về sau dùng để chỉ các địa hình có sườn núi thuộc về một họ.