• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoàng
  • Âm On: コウ オウ
  • Âm Kun: おおとり
  • Bộ Thủ: 几 (Kỷ)
  • Số Nét: 11
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

凰 là chữ hội ý: gồm hai phần 凰 và 鳥, gợi ý sự phượng hoàng. Nghĩa gốc: “phượng hoàng, chim thần thoại”. Về sau dùng để chỉ sự cao quý, uy nghi.