• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chuẩn
  • Âm On: ジュン
  • Bộ Thủ: 冫 (Băng)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1441
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

准 là chữ hình thanh: bộ 冫 (băng, gợi ý sự chuẩn bị) và chữ 隹 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chuẩn bị, sẵn sàng”. Về sau dùng để chỉ sự chuẩn xác, đúng đắn.