• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quynh
  • Âm On: キョウ ケイ
  • Âm Kun: まきがまえ; えながまえ; どうがまえ; けいがまえ
  • Bộ Thủ: 冂 (Quynh)
  • Số Nét: 5

Giải thích:

冋 là chữ hội ý: gồm bộ 冂 (vùng đất) và bộ 口 (miệng). Nghĩa gốc: “vùng đất bao quanh”. Về sau dùng để chỉ một khu vực bao quanh.