• Hán Tự:
  • Hán Việt: Duyễn Duyện
  • Âm On: エン
  • Âm Kun: くく.る; ただ.しい; まこと
  • Bộ Thủ: 儿 (Nhi)
  • Số Nét: 9

Giải thích:

兗 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 冂 (vùng đất), bên phải là phần 兌 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vùng đất, khu vực”. Về sau dùng để chỉ một vùng đất cụ thể.