• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đồng
  • Âm On: トウ ドウ
  • Âm Kun: しもべ; わらべ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

僮 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là 童 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trẻ nhỏ, thiếu niên”. Về sau dùng để chỉ người trẻ tuổi, thiếu niên.