• Hán Tự:
  • Hán Việt: Truyện Truyền Truyến
  • Âm On: テン デン
  • Âm Kun: つた.わる; つた.える; つた.う; つて
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 13
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

傳 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là 專 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “truyền đạt, chuyển giao”. Về sau dùng để chỉ hành động truyền đạt thông tin, kiến thức.