• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sương Thảng Thương Sườn
  • Âm On: ショウ ソウ
  • Âm Kun: いや.しい
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 12

Giải thích:

傖 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 倉 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người làm việc trong kho”. Về sau dùng để chỉ người quản lý kho, người giữ kho.