• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bột
  • Âm On: ホツ ボチ
  • Âm Kun: つよ.い; うら.む
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 9

Ý nghĩa:

Giải thích:

侼 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 卜 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người bói toán”. Về sau dùng để chỉ sự bói toán, tiên đoán.