• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiện
  • Âm On: セン エン
  • Âm Kun: うらや.む; あまり
  • Bộ Thủ: 羊 (Dương)
  • Số Nét: 13
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

羨 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 羊 (dê, gợi ý nghĩa thèm muốn), bên phải là phần 㬎 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thèm muốn, ghen tị”. Về sau dùng để chỉ sự khao khát.