羨望の的
[Tiện Vọng Đích]
せんぼうのまと
Cụm từ, thành ngữDanh từ chung
đối tượng ghen tị
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
アンは友人みんなの羨望の的である。
Ann là đối tượng ngưỡng mộ của tất cả bạn bè.
彼は友人たちの羨望の的であった。
Anh ấy là đối tượng của sự ghen tị từ bạn bè.