• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mân
  • Âm On: ビン ミン
  • Âm Kun: わな; あみ
  • Bộ Thủ: 网 (Võng)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

罠 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 罒 (lưới), bên phải là phần 民 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bẫy, cạm bẫy”. Về sau dùng để chỉ các loại bẫy.