債務の罠 [Trái Vụ Mân]
さいむのわな

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

Lĩnh vực: Tài chính

bẫy nợ (đặc biệt ở cấp quốc gia)

Hán tự

Trái trái phiếu; khoản vay; nợ
Vụ nhiệm vụ
Mân bẫy; cạm bẫy