• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trán
  • Âm On: タン
  • Âm Kun: ほころ.びる
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 14
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

綻 là chữ hình thanh: bộ 糸 (sợi, gợi ý nghĩa liên quan đến vải vóc) và phần 定 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rách, bung”. Về sau dùng để chỉ sự rách nát, bung ra.