破綻国家
[Phá Trán Quốc Gia]
はたんこっか
Danh từ chung
quốc gia thất bại
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
日本の官僚達は国家が破綻するまで天下りを続けて税金をむさぼる国賊に過ぎない!
Các quan chức Nhật Bản chỉ là những kẻ phản quốc, tiếp tục nhận chức vụ cao cho đến khi quốc gia sụp đổ và tham nhũng tiền thuế!