綻びる [Trán]
ほころびる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

rách; bung chỉ

JP: 彼女かのじょのドレスのへりはほころびていた。

VI: Vạt váy của cô ấy bị sờn.

🔗 綻ぶ・ほころぶ

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bắt đầu nở

🔗 綻ぶ・ほころぶ

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cười tươi

🔗 綻ぶ・ほころぶ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おまえのジーンズのほころびを彼女かのじょつくろってもらいなさい。
Hãy nhờ cô ấy vá cái quần jeans rách của mi.
彼女かのじょいとはりあなとおして素早すばやほころびをわせました。
Cô ấy luồn chỉ qua kim và nhanh chóng khâu vá chỗ rách.

Hán tự

Trán rách; xé; bung; chạy; bắt đầu mở; cười

Từ liên quan đến 綻びる