• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tử
  • Âm On:
  • Âm Kun: むらさき
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1516
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: さい; ゆかり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

紫 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 糸 (sợi, gợi ý về màu sắc), bên phải là phần 此 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “màu tím”. Về sau dùng để chỉ màu sắc tím hoặc các sắc thái tương tự.