• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tứ
  • Âm On:
  • Âm Kun: け; はこ
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

笥 là chữ hình thanh: bộ 竹 (tre, gợi ý về vật liệu) và phần 司 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hộp, thùng”. Về sau dùng để chỉ các loại hộp đựng đồ.