• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nghị
  • Âm On:
  • Âm Kun: つよ.い
  • Bộ Thủ: 殳 (Thù)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1770
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: つよし; こわし; たけし; たけ; はたす; あつし; つよ; とし; み
Hiển thị cách viết

Giải thích:

毅 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 殳 (vũ khí, gợi ý), bên phải là phần 毅 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kiên định, cứng rắn”. Về sau dùng để chỉ sự quyết tâm, kiên quyết.