• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chanh
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: だいだい
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 16
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

橙 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gỗ → cây cối), bên phải là phần 登 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây cam”. Về sau dùng để chỉ loại cây này.