橙色 [Chanh Sắc]

だいだい色 [Sắc]

だいだいいろ
とうしょく – 橙色
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

màu cam

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

オレンジはずっと橙色だいだいいろなの?
Quả cam luôn có màu cam à?
夕方ゆうがた太陽たいよう黄色きいろではなく、橙色だいだいいろをしている。
Mặt trời buổi chiều không phải màu vàng mà là màu cam.

Hán tự

Từ liên quan đến 橙色