Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
橙花油
[Chanh Hoa Du]
とうかゆ
🔊
Danh từ chung
dầu neroli
🔗 ネロリ油・ネロリゆ
Hán tự
橙
Chanh
cam đắng
花
Hoa
hoa
油
Du
dầu; mỡ