• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bái
  • Âm On: バイ
  • Âm Kun: うた; うた.う
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2051
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

唄 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý về lời nói), bên phải là chữ 貝 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bài hát”. Về sau dùng để chỉ các bài hát dân gian.