Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
島唄
[Đảo Bái]
しまうた
🔊
Danh từ chung
nhạc dân gian Okinawa
Hán tự
島
Đảo
đảo
唄
Bái
bài hát; ballad